ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG – HÌNH THỨC VỪA LÀM VỪA HỌC
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG – 52510302
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ |
Học kỳ 1 | 15 | |||
Học phần bắt buộc | 15 | |||
1 | 2813011 | Xác suất thống kê (Toán chuyên đề 1) | 2813011 | 2(2,0,4) |
2 | 2802103 | Cơ sở viễn thông | 2802103 | 3(3,0,6) |
3 | 2813003 | Toán A3 | 2813003 | 2(2,0,4) |
4 | 2802051 | Lí thuyết tín hiệu ngành điện tử | 2802051 | 2(2,0,4) |
5 | 2802038 | Mạch điện tử 2 | 2802038 | 2(2,0,4) |
6 | 2802022 | Lí thuyết trường điện từ ngành điện tử | 2802022 | 2(2,0,4) |
7 | 2802037 | Kỹ thuật số 2 | 2802037 | 2(2,0,4) |
Học phần tự chọn | 0 | |||
Học kỳ 2 | 20 | |||
Học phần bắt buộc | 18 | |||
1 | 2802065 | Xử lí số tín hiệu | 2802065 | 2(2,0,4) |
2 | 2802060 | Thí nghiệm Xử lí số tín hiệu | 2802060 | 2(0,4,2) |
3 | 2802105 | Hệ thống viễn thông | 2802105 | 3(3,0,6) |
4 | 2802064 | Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA | 2802064 | 2(0,4,2) |
5 | 2802101 | Kĩ thuật siêu cao tần | 2802101 | 2(2,0,4) |
6 | 2802078 | Đồ án học phần 2A | 2802078 | 2(0,4,2) |
7 | 2802044 | Thiết kế mạch tích hợp | 2802044 | 2(2,0,4) |
8 | 2802030 | Thí nghiệm Mạch điện tử 2 | 2802030 | 1(0,2,1) |
9 | 2802141 | Mạng thế hệ mới | 2802141 | 2(2,0,4) |
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) |
2 | |||
1 | 2802460 | Hệ thống thông tin quang | 2802460 | 2(2,0,4) |
2 | 2802128 | Kỹ thuật Audio/Video | 2802128 | 2(2,0,4) |
Học kỳ 3 | 10 | |||
Học phần bắt buộc | 9 | |||
1 | 2899406 | Chứng chỉ tin học | 2899406 | 0(0,0,0) |
2 | 2802110 | Anten-Truyền sóng | 2802110 | 2(2,0,4) |
3 | 2802999 | Đồ án tốt nghiệp | 2802999 | 5(5,0,10) |
4 | 2802118 | Thí nghiệm viễn thông | 2802118 | 2(0,4,4) |
Học phần tự chọn (Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây) |
1 | |||
1 | 2802123 | Thực hành Thiết bị đầu cuối viễn thông | 2802123 | 1(0,2,2) |
2 | 2802124 | Thực hành sửa chữa điện thoại di động | 2802124 | 1(0,2,2) |