KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Tên tiếng Anh: Telecommunication - Electronics and Engineering Technology
Mã ngành: 7510302
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Học phần: |
Ghi chú |
Học kỳ 1 |
17 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
17 |
|
|
|||
1 |
2112012 |
Triết học Mác – Lê Nin (Philosophy of Marxism and Leninism) |
2112012 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2112013 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin (Political Economics of Marxism and Leninism) |
2112013 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2113431 |
Toán cao cấp 1 (Calculus 1) |
2113431 |
2(1,2,4) |
|
|
4 |
2120405 |
Giáo dục thể chất 1 (Physical Education 1) |
2120405 |
2(0,4,4) |
|
|
5 |
2120501 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (National Defence Education and Security 1) |
2120501 |
4(4,0,8) |
|
|
6 |
2102400 |
Nhập môn công tác kỹ sư (Introduction to Engineering) |
2102400 |
2(0,4,4) |
|
|
7 |
2132001 |
Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
2132001 |
2(1,2,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
0 |
|
|
|||
Học kỳ 2 |
22 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
19 |
|
|
|||
1 |
2113432 |
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
2113432 |
2(1,2,4) |
2113431(a) |
|
2 |
2120406 |
Giáo dục thể chất 2 (Physical Education 1) |
2120406 |
2(0,4,4) |
2120405(a) |
|
3 |
2120502 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (National Defence Education and Security 2) |
2120502 |
4(2,4,8) |
2120501(a) |
|
4 |
2114438 |
Mạch điện (Electrical Circuits) |
2114438 |
3(3,0,6) |
2113431(a) |
|
5 |
2114472 |
Trường điện từ (Electromagnetic Field Theory) |
2114472 |
3(3, 0, 6) |
2113431(a) |
|
6 |
2111250 |
Tiếng Anh 1 (English 1) |
2111250 |
3(3,0,6) |
|
|
7 |
2102568 |
Linh kiện điện tử (Electronic Components & Devices) |
2102568 |
2(2, 0, 4) |
|
|
Học phần tự chọn |
3 |
|
|
|||
Sinh viên được chọn một trong sáu học phần sau đây |
3 |
|
|
|||
1 |
2107483 |
Quản trị học (Fundamentals of Management) |
2107483 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2107510 |
Quản trị doanh nghiệp (Business Management) |
2107510 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2127481 |
Kế toán cơ bản (Foundation Accounting) |
2127481 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2123800 |
Môi trường và con người (Environment and Human) |
2123800 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2107492 |
Giao tiếp kinh doanh (Business Communications) |
2107492 |
3(2,2,6) |
|
|
6 |
2132002 |
Kỹ năng xây dựng kế hoạch (Planning Skills) |
2132002 |
3(2,2,6) |
|
|
Học kỳ 3 |
22 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
13 |
|
||||
1 |
2102623 |
Kỹ thuật đo (Measurement Techniques) |
2102623 |
3(2, 2, 6) |
|
|
2 |
2102575 |
Mạch điện tử (Electronic Circuits) |
2102575 |
3(3,0,6) |
2114438(a) |
|
3 |
2102414 |
Kỹ thuật xung số (Impulse – Digital Techniques) |
2102414 |
4(3,2,8) |
2114438(a) |
|
4 |
2111300 |
Tiếng Anh 2 (English 2) |
2111300 |
3(3, 0, 6) |
|
|
Học phần tự chọn |
9 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) |
3 |
|
||||
1 |
2101463 |
Ngôn ngữ lập trình C (C Programming Language) |
2101463 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113483 |
Toán chuyên đề (Specialized Mathematics) |
2113483 |
3(3,0,6) |
|
|
3 |
2101405 |
Kỹ thuật lập trình (Programming Techniques) |
2101405 |
3(2,2,6) |
|
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây) |
3 |
|
||||
1 |
2113434 |
Toán ứng dụng (Applied Mathematics) |
2113434 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113435 |
Phương pháp tính (Numerical Methods) |
2113435 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2113436 |
Hàm phức và phép biến đổi Laplace (Complex Function and Laplace Transforms) |
2113436 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2113437 |
Vật lý Đại cương (General Physics) |
2113437 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2113438 |
Logic học (Logics) |
2113438 |
3(2,2,6) |
|
|
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong bảy học phần sau đây) |
3 |
|
|
|||
1 |
2110585 |
Tâm lý học đại cương (Psychology) |
2110585 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113439 |
Xã hội học (Sociology) |
2113439 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2111491 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnam Culture Base) |
2111491 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2111492 |
Tiếng Việt thực hành (Practical Vietnamese) |
2111492 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2112011 |
Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản (Music – Music Theory and Guitar Basics) |
2112011 |
3(1,4,6) |
|
|
6 |
2106529 |
Hội họa (Fine Art) |
2106529 |
3(1,4,6) |
|
|
7 |
2101727 |
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng (Using keyboard and office equipment skills) |
2101727 |
3(1,4,6) |
|
|
Học kỳ 4 |
18 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||||
1 |
2114671 |
Kỹ thuật an toàn (Engineering Safety) |
2114671 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2114477 |
Kỹ thuật điều khiển tự động (Automatic and Control Engineering) |
2114477 |
4(3,2,8) |
2114438(a) |
|
3 |
2102435 |
Kỹ thuật vi xử lý (Microprocessor Engineering) |
2102435 |
3(2,2,6) |
2102414(a) |
|
4 |
2102566 |
Lý thuyết tín hiệu (Signal Theory) |
2102566 |
2(2,0,4) |
2102414(a) |
|
5 |
2102572 |
Kiến trúc máy tính - điện tử (Computer Architecture – Electronics) |
2102572 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
4 |
|
||||
(Sinh viên được chọn hai trong mười học phần sau đây) |
4 |
|
||||
1 |
2114661 |
Thực tập điện (Electrical Practicum) |
2114661 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2102432 |
Thiết kế mạch điện tử bằng ALTIUM (PCB Design – Altium) |
2102432 |
2(0,4,4) |
|
|
3 |
2102569 |
Thực hành kỹ thuật phần cứng máy tính (Computer Hardware Engineering Lab) |
2102569 |
2(0,4,4) |
|
|
4 |
2102567 |
Thực tập điện tử (Electronics Practicum) |
2102567 |
2(0,4,4) |
2102568(a) |
|
5 |
2114636 |
CAD trong điều khiển tự động (CAD in Automation Control) |
2114636 |
2(0,4,4) |
|
|
6 |
2114489 |
Lập trình LabVIEW (Labview Programming) |
2114489 |
2(0,4,4) |
|
|
7 |
2103440 |
Thực hành CAD/CAM (CAD/CAM Lab) |
2103440 |
2(0,4,4) |
|
|
8 |
2114475 |
Vật liệu điện (Electrical Materials) |
2114475 |
2(2,0,4) |
|
|
9 |
2103404 |
Cơ lý thuyết – tĩnh học (Engineering Mechanics – Statics) |
2103404 |
2(2,0,4) |
|
|
10 |
2103454 |
Vẽ Kỹ thuật (Engineering Drawing) |
2103454 |
2(2,0,4) |
|
|
Học kỳ 5 |
18 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
13 |
|
||||
1 |
2102570 |
Điện tử nâng cao (Advanced Electronics) |
2102570 |
2(2,0,4) |
2102575(a) |
|
2 |
2114419 |
Điện tử công suất (Power Electronics) |
2114419 |
4(3,2,8) |
2102575(a) |
|
3 |
2112014 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) |
2112014 |
2(2,0,4) |
|
|
4 |
2102574 |
Thực tập điện tử nâng cao (Advanced Electronics Practicum) |
2102574 |
2(0,4,4) |
2102575(a) |
|
5 |
2102459 |
Cơ sở viễn thông (Fundamentals of Telecommunications) |
2102459 |
3(3,0,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
||||
Nhóm 1 |
3 |
|
||||
1 |
2102622 |
Xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing) |
2102622 |
3(3,0,6) |
2102414(a) |
|
2 |
2114428 |
Khí cụ điện (Electrical Devices) |
2114428 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2101428 |
Tương tác người máy (Human Computed Interaction) |
2101428 |
3(3,0,6) |
|
|
Nhóm 2 |
2 |
|
|
|||
1 |
2101626 |
Ngôn ngữ Python (Python language) |
2101626 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2101446 |
Tính toán số & Matlab (Numerical Computing and Matlab) |
2101446 |
2(0,4,4) |
|
|
3 |
2101670 |
Ngôn ngữ R (R Language) |
2101670 |
2(0,4,4) |
|
|
Học kỳ 6 |
18 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
16 |
|
||||
1 |
2102577 |
Hệ thống nhúng - điện tử (Embedded System – Electronics) |
2102577 |
2(2,0,4) |
2102572(a) |
|
2 |
2102578 |
IOTs công nghiệp (Industrial IOTs) |
2102578 |
2(2,0,4) |
2114477(a) |
|
3 |
2113433 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Scientific Research Methodology) |
2113433 |
2(1,2,4) |
|
|
4 |
2102424 |
Thí nghiệm xử lý số tín hiệu (Digital Signal Processing Lab) |
2102424 |
2(0,4,4) |
2102566(a) |
|
5 |
2102576 |
Dự án kỹ thuật (Engineering Project) |
2102576 |
2(0,4,4) |
2102435(a), 2102575(a) |
|
6 |
2131472 |
Pháp luật đại cương (General Laws) |
2131472 |
2(2,0,4) |
|
|
7 |
2102591 |
Hệ thống viễn thông 1 (Telecommunication System 1) |
2102591 |
2(2,0,4) |
2102459 (a) |
|
8 |
2102579 |
Mạng và truyền dữ liệu - điện tử (Data Communication and Networks – Electronics) |
2102579 |
2(2,0,4) |
2102566(a) |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|
||||
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) |
2 |
|
||||
1 |
2102724 |
Vi điều khiển và ứng dụng (MicroController and application) |
2102724 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
2 |
2102448 |
Giao tiếp điều khiển thiết bị ngoại vi (Control and Communication for Peripheral Devices) |
2102448 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
3 |
2102618 |
Thực hành thiết kế SOC (Design SOC Lab) |
2102618 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
Học kỳ 7 |
16 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
8 |
|
||||
1 |
2112015 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party) |
2112015 |
2(2,0,4) |
|
|
2 |
2102592 |
Hệ thống viễn thông 2 (Telecommunication System 2) |
2102592 |
2(2,0,4) |
2102591 (a) |
|
3 |
2102586 |
Dự án kỹ thuật nâng cao (Viễn thông) (Advanced Engineering Project – Telecommunication) |
2102586 |
2(0,4,4) |
2102576 (b)
|
|
4 |
2102452 |
Định tuyến và chuyển mạch ngành điện tử (Routing and Switching – Electronics) |
2102452 |
2(0,4,4) |
2102579(a) |
|
Học phần tự chọn |
8 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) |
2 |
|
||||
1 |
2102463 |
Thí nghiệm viễn thông (Telecommunication Lab) |
2102463 |
2(0,4,4) |
2102459(a) |
|
2 |
2102589 |
Thực hành mạng máy tính (Computer Networks Lab) |
2102589 |
2(0,4,4) |
2102579(a) |
|
3 |
2102590 |
Thí nghiệm IOTs công nghiệp (Industrial IOTs Lab) |
2102590 |
2(0,4,4) |
2102578(a) |
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây) |
4 |
|
|
|||
1 |
2102460 |
Hệ thống thông tin quang (Optical Communication System) |
2102460 |
2(2,0,4) |
2102459(a) |
|
2 |
2102607 |
Hệ thống mạng wireless (Wireless Networks System) |
2102607 |
2(2,0,4) |
2102459(a) |
|
3 |
2102580 |
Cơ sở cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Fundamental of Data Structures and Algorithms) |
2102580 |
2(2,0,4) |
2102572(a) |
|
4 |
2102581 |
Cảm biến và thiết bị thông minh (Intelligent Devices and Sensors) |
2102581 |
2(2,0,4) |
2114419 (a) |
|
5 |
2102582 |
Học máy (Machine Learning) |
2102582 |
2(2,0,4) |
2114477(a) |
|
6 |
2102501 |
Công nghệ RFID |
2102501 |
2(2,0,4) |
2102579(a) |
|
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong các ba phần sau đây) |
2 |
|
|
|||
1 |
2102465 |
Thực hành Thiết bị đầu cuối viễn thông (Telecommunication Terminal Devices Lab) |
2102465 |
2(0,4,4) |
2102591(a) |
|
2 |
2102584 |
Thí nghiệm hệ thống nhúng (Embedded System Lab) |
2102584 |
2(0,4,4) |
2102577(a) |
|
3 |
2102585 |
Thí nghiệm cảm biến và thiết bị thông minh (Intelligent Devices and Sensors Lab) |
2102585 |
2(0,4,4) |
2102581(c) |
|
Học kỳ 8 |
15 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
5 |
|
||||
1 |
2102532 |
Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
2102532 |
5(0,10,10) |
2102576 (a) |
|
Học phần tự chọn |
10 |
|
|
|||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây) |
4 |
|
|
|||
1 |
2102467 |
Kỹ thuật siêu cao tần (Ultra High Frequency Techniques) |
2102467 |
2(2,0,4) |
2102591 (a) |
|
2 |
2102593 |
Anten và Truyền song (Antennas and Propagations) |
2102593 |
2(2,0,4) |
2102591 (a) |
|
3 |
2102594 |
Thiết kế vi mạch tích hợp (Integrated Circuits Design) |
2102594 |
2(2,0,4) |
2102435(a) |
|
4 |
2102595 |
Thiết kế vi mạch số với HDL (Digital Integrated Circuits Design with HDL) |
2102595 |
2(2,0,4) |
2102435(a) |
|
5 |
2102596 |
Hệ thống nhúng thời gian thực - điện tử (Real-time Embedded System – Electronics) |
2102596 |
2(2,0,4) |
2102577(a) |
|
6 |
2102597 |
Hệ điều hành nhúng (Embedded Operating System) |
2102597 |
2(2,0,4) |
2102577(a) |
|
7 |
2102599 |
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) |
2102599 |
2(2,0,4) |
2101463 (a) |
|
8 |
2102601 |
Thị giác máy tính – điện tử (Computer Vision - Electronics) |
2102601 |
2(2,0,4) |
2101463 (a) |
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây) |
4 |
|
|
|||
1 |
2102602 |
Kỹ thuật Audio-Video (Audio/Video Techniques) |
2102602 |
2(2,0,4) |
2102459(a) |
|
2 |
2102605 |
Mạng thế hệ mới (NGN) (Next Generation Nertworks) |
2102605 |
2(2,0,4) |
2102579(a) |
|
3 |
2102606 |
Công nghệ 4G/5G (4G/5G Technology) |
2102606 |
2(2,0,4) |
2102579(a) |
|
4 |
2102608 |
Kiểm thử hệ thống nhúng - điện tử (Embedded System Testing - Electronics) |
2102608 |
2(2,0,4) |
2102577(a) |
|
5 |
2102609 |
Thiết kế VLSI (VLSI Design) |
2102609 |
2(2,0,4) |
2102435(a) |
|
6 |
2102497 |
Hệ vi cơ điện tử (Micro-Electro-Mechanical System) |
2102497 |
2(2,0,4) |
2102570(a) |
|
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây) |
2 |
|
|
|||
1 |
2102615 |
Thí nghiệm kỹ thuật Audio-Video (Audio/Video Techniques Lab) |
2102615 |
2(0,4,4) |
2102459(a) |
|
2 |
2102619 |
Thực hành thiết kế vi mạch số với HDL (Digital Integrated Circuits Design with HDL Lab) |
2102619 |
2(0,4,4) |
2102595(c) |
|
3 |
2102620 |
Lập trình nhúng trên mobile (Mobile Embedded Programming) |
2102620 |
2(0,4,4) |
2102577(a) |
|
Học kỳ 9 |
10 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||||
1 |
2102712 |
Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) |
2102712 |
8(0, 16, 16) |
2102586(b) |
|
2 |
2199450 |
Chứng chỉ TOEIC(450) (Toeic 450 Certificate) |
2199450 |
0(0,0,0) |
|
|
3 |
2199406 |
Chứng chỉ tin học (Computer Certificate) |
2199406 |
0(0,0,0) |
|
|
4 |
2112005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology) |
2112005 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
0 |
|
|
Tiểu ban Điện – Điện tử - CN Thông tin Khoa Công nghệ Điện tử