Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Công nghệ Điện tử
Đổi mới nâng tầm cao mới – Năng động hội nhập toàn cầu
Đại học Công nghiệp TP.HCM
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Công nghệ Điện tử
Khoa Công nghệ Điện tử
Chương trình đào tạo
Chủ đề năm học
Chương trình đào tạo
23-03-2021

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Tên tiếng Anh: Telecommunication - Electronics and Engineering Technology

Mã ngành: 7510302

 

TT

Mã môn học

Tên môn học

Mã học phần

Số tín chỉ

Học phần:
học trước (a), tiên quyết (b), song hành (c)

Ghi chú

Học kỳ 1

17

 

 

Học phần bắt buộc

17

 

 

1

2112012

Triết học Mác – Lê Nin

(Philosophy of Marxism and Leninism)

2112012

3(3,0,6)

 

 

2

2112013

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

(Political Economics of Marxism and Leninism)

2112013

2(2,0,4)

 

 

3

2113431

Toán cao cấp 1

(Calculus 1)

2113431

2(1,2,4)

 

 

4

2120405

Giáo dục thể chất 1

(Physical Education 1)

2120405

2(0,4,4)

 

 

5

2120501

Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1

(National Defence Education and Security 1)

2120501

4(4,0,8)

 

 

6

2102400

Nhập môn công tác kỹ sư

(Introduction to Engineering)

2102400

2(0,4,4)

 

 

7

2132001

Kỹ năng làm việc nhóm

(Teamwork Skills)

2132001

2(1,2,4)

 

 

Học phần tự chọn

0

 

 

Học kỳ 2

22

 

 

Học phần bắt buộc

19

 

 

1

2113432

Toán cao cấp 2

(Calculus 2)

2113432

2(1,2,4)

2113431(a)

 

2

2120406

Giáo dục thể chất 2

(Physical Education 1)

2120406

2(0,4,4)

2120405(a)

 

3

2120502

Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2

(National Defence Education and Security 2)

2120502

4(2,4,8)

2120501(a)

 

4

2114438

Mạch điện 

(Electrical Circuits)

2114438

3(3,0,6)

2113431(a)

 

5

2114472

Trường điện từ

(Electromagnetic Field Theory)

2114472

3(3, 0, 6)

2113431(a)

 

6

2111250

Tiếng Anh 1

(English 1)

2111250

3(3,0,6)

 

 

7

2102568

Linh kiện điện tử

(Electronic Components & Devices)

2102568

2(2, 0, 4)

 

 

Học phần tự chọn

3

 

 

Sinh viên được chọn một trong sáu học phần sau đây

3

 

 

1

2107483

Quản trị học

(Fundamentals of Management)

2107483

3(2,2,6)

 

 

2

2107510

Quản trị doanh nghiệp

(Business Management)

2107510

3(2,2,6)

 

 

3

2127481

Kế toán cơ bản

(Foundation Accounting)

2127481

3(2,2,6)

 

 

4

2123800

Môi trường và con người

(Environment and Human)

2123800

3(2,2,6)

 

 

5

2107492

Giao tiếp kinh doanh

(Business Communications)

2107492

3(2,2,6)

 

 

6

2132002

Kỹ năng xây dựng kế hoạch

(Planning Skills)

2132002

3(2,2,6)

 

 

Học kỳ 3

22

 

Học phần bắt buộc

13

 

1

2102623

Kỹ thuật đo

(Measurement Techniques)

2102623

3(2, 2, 6)

 

 

2

2102575

Mạch điện tử

(Electronic Circuits)

2102575

3(3,0,6)

2114438(a)

 

3

2102414

Kỹ thuật xung số

(Impulse – Digital Techniques)

2102414

4(3,2,8)

2114438(a)

 

4

2111300

Tiếng Anh 2

(English 2)

2111300

3(3, 0, 6)

 

 

Học phần tự chọn

9

 

 

Nhóm 1

(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

3

 

1

2101463

Ngôn ngữ lập trình C

(C Programming Language)

2101463

3(2,2,6)

 

 

2

2113483

Toán chuyên đề

(Specialized Mathematics)

2113483

3(3,0,6)

 

 

3

2101405

Kỹ thuật lập trình

(Programming Techniques)

2101405

3(2,2,6)

 

 

Nhóm 2

(Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây)

3

 

1

2113434

Toán ứng dụng

(Applied Mathematics)

2113434

3(2,2,6)

 

 

2

2113435

Phương pháp tính

(Numerical Methods)

2113435

3(2,2,6)

 

 

3

2113436

Hàm phức và phép biến đổi Laplace

(Complex Function and Laplace Transforms)

2113436

3(2,2,6)

 

 

4

2113437

Vật lý Đại cương

(General Physics)

2113437

3(2,2,6)

 

 

5

2113438

Logic học

(Logics)

2113438

3(2,2,6)

 

 

Nhóm 3

(Sinh viên được chọn một trong bảy học phần sau đây)

3

 

 

1

2110585

Tâm lý học đại cương

(Psychology)

2110585

3(2,2,6)

 

 

2

2113439

Xã hội học

(Sociology)

2113439

3(2,2,6)

 

 

3

2111491

Cơ sở văn hóa Việt Nam

(Vietnam Culture Base)

2111491

3(2,2,6)

 

 

4

2111492

Tiếng Việt thực hành

(Practical Vietnamese)

2111492

3(2,2,6)

 

 

5

2112011

Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản

(Music – Music Theory and Guitar Basics)

2112011

3(1,4,6)

 

 

6

2106529

Hội họa

(Fine Art)

2106529

3(1,4,6)

 

 

7

2101727

Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng

(Using keyboard and office equipment skills)

2101727

3(1,4,6)

 

 

Học kỳ 4

18

 

Học phần bắt buộc

14

 

1

2114671

Kỹ thuật an toàn

(Engineering Safety)

2114671

3(2,2,6)

 

 

2

2114477

Kỹ thuật điều khiển tự động

(Automatic and Control Engineering)

2114477

4(3,2,8)

2114438(a)

 

3

2102435

Kỹ thuật vi xử lý

(Microprocessor Engineering)

2102435

3(2,2,6)

2102414(a)

 

4

2102566

Lý thuyết tín hiệu

(Signal Theory)

2102566

2(2,0,4)

2102414(a)

 

5

2102572

Kiến trúc máy tính - điện tử

(Computer Architecture – Electronics)

2102572

2(2,0,4)

 

 

Học phần tự chọn

4

 

(Sinh viên được chọn hai trong mười học phần sau đây)

4

 

1

2114661

Thực tập điện

(Electrical Practicum)

2114661

2(0,4,4)

 

 

2

2102432

Thiết kế mạch điện tử bằng ALTIUM

(PCB Design – Altium)

2102432

2(0,4,4)

 

 

3

2102569

Thực hành kỹ thuật phần cứng máy tính

(Computer Hardware Engineering Lab)

2102569

2(0,4,4)

 

 

4

2102567

Thực tập điện tử

(Electronics Practicum)

2102567

2(0,4,4)

2102568(a)

 

5

2114636

CAD trong điều khiển tự động

(CAD in Automation Control)

2114636

2(0,4,4)

 

 

6

2114489

Lập trình LabVIEW

(Labview Programming)

2114489

2(0,4,4)

 

 

7

2103440

Thực hành CAD/CAM

(CAD/CAM Lab)

2103440

2(0,4,4)

 

 

8

2114475

Vật liệu điện

(Electrical Materials)

2114475

2(2,0,4)

 

 

9

2103404

Cơ lý thuyết – tĩnh học

(Engineering Mechanics – Statics)

2103404

2(2,0,4)

 

 

10

2103454

Vẽ Kỹ thuật

(Engineering Drawing)

2103454

2(2,0,4)

 

 

Học kỳ 5

18

 

Học phần bắt buộc

13

 

1

2102570

Điện tử nâng cao

(Advanced Electronics)

2102570

2(2,0,4)

2102575(a)

 

2

2114419

Điện tử công suất

(Power Electronics)

2114419

4(3,2,8)

2102575(a)

 

3

2112014

Chủ nghĩa xã hội khoa học

(Scientific socialism)

2112014

2(2,0,4)

 

 

4

2102574

Thực tập điện tử nâng cao

(Advanced Electronics Practicum)

2102574

2(0,4,4)

2102575(a)

 

5

2102459

Cơ sở viễn thông

(Fundamentals of Telecommunications)

2102459

3(3,0,6)

 

 

Học phần tự chọn

5

 

Nhóm 1
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

3

 

1

2102622

Xử lý tín hiệu số

(Digital Signal Processing)

2102622

3(3,0,6)

2102414(a)

 

2

2114428

Khí cụ điện

(Electrical Devices)

2114428

3(2,2,6)

 

 

3

2101428

Tương tác người máy (Human Computed Interaction)

2101428

3(3,0,6)

 

 

Nhóm 2
(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

 

 

1

2101626

Ngôn ngữ Python (Python language)

2101626

2(0,4,4)

 

 

2

2101446

Tính toán số & Matlab (Numerical Computing and Matlab)

2101446

2(0,4,4)

 

 

3

2101670

Ngôn ngữ R (R Language)

2101670

2(0,4,4)

 

 

Học kỳ 6

18

 

Học phần bắt buộc

16

 

1

2102577

Hệ thống nhúng - điện tử

(Embedded System – Electronics)

2102577

2(2,0,4)

2102572(a)

 

2

2102578

IOTs công nghiệp

(Industrial IOTs)

2102578

2(2,0,4)

2114477(a)

 

3

2113433

Phương pháp luận nghiên cứu khoa học

(Scientific Research Methodology)

2113433

2(1,2,4)

 

 

4

2102424

Thí nghiệm xử lý số tín hiệu

(Digital Signal Processing Lab)

2102424

2(0,4,4)

2102566(a)

 

5

2102576

Dự án kỹ thuật

(Engineering Project)

2102576

2(0,4,4)

2102435(a), 2102575(a)

 

6

2131472

Pháp luật đại cương

(General Laws)

2131472

2(2,0,4)

 

 

7

2102591

Hệ thống viễn thông 1

(Telecommunication System 1)

2102591

2(2,0,4)

2102459 (a)

 

8

2102579

Mạng và truyền dữ liệu - điện tử

(Data Communication and Networks – Electronics)

2102579

2(2,0,4)

2102566(a)

 

Học phần tự chọn

2

 

(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

 

1

2102724

Vi điều khiển và ứng dụng

(MicroController and application)

2102724

2(0,4,4)

2102435(a)

 

2

2102448

Giao tiếp điều khiển thiết bị ngoại vi

 (Control and Communication for Peripheral Devices)

2102448

2(0,4,4)

2102435(a)

 

3

2102618

Thực hành thiết kế SOC

(Design SOC Lab)

2102618

2(0,4,4)

2102435(a)

 

Học kỳ 7

16

 

Học phần bắt buộc

8

 

1

2112015

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

(History of  Vietnamese Communist Party)

2112015

2(2,0,4)

 

 

2

2102592

Hệ thống viễn thông 2

(Telecommunication System 2)

2102592

2(2,0,4)

2102591 (a)

 

3

2102586

Dự án kỹ thuật nâng cao (Viễn thông)

(Advanced Engineering Project – Telecommunication)

2102586

2(0,4,4)

2102576 (b)

 

 

4

2102452

Định tuyến và chuyển mạch ngành điện tử

(Routing and Switching – Electronics)

2102452

2(0,4,4)

2102579(a)

 

Học phần tự chọn

8

 

Nhóm 1

 (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

 

1

2102463

Thí nghiệm viễn thông

(Telecommunication Lab)

2102463

2(0,4,4)

2102459(a)

 

2

2102589

Thực hành mạng máy tính

(Computer Networks Lab)

2102589

2(0,4,4)

2102579(a)

 

3

2102590

Thí nghiệm IOTs công nghiệp

(Industrial IOTs Lab)

2102590

2(0,4,4)

2102578(a)

 

Nhóm 2

 (Sinh viên được chọn hai trong sáu học phần sau đây)

4

 

 

1

2102460

Hệ thống thông tin quang

(Optical Communication System)

2102460

2(2,0,4)

2102459(a)

 

2

2102607

Hệ thống mạng wireless

(Wireless Networks System)

2102607

2(2,0,4)

2102459(a)

 

3

2102580

Cơ sở cấu trúc dữ liệu và giải thuật

(Fundamental of Data Structures and Algorithms)

2102580

2(2,0,4)

2102572(a)

 

4

2102581

Cảm biến và thiết bị thông minh

(Intelligent Devices and Sensors)

2102581

2(2,0,4)

2114419 (a)

 

5

2102582

Học máy

(Machine Learning)

2102582

2(2,0,4)

2114477(a)

 

6

2102501

Công nghệ RFID

2102501

2(2,0,4)

2102579(a)

 

Nhóm 3

 (Sinh viên được chọn một trong các ba phần sau đây)

2

 

 

1

2102465

Thực hành Thiết bị đầu cuối viễn thông

(Telecommunication Terminal Devices Lab)

2102465

2(0,4,4)

2102591(a)

 

2

2102584

Thí nghiệm hệ thống nhúng

(Embedded System Lab)

2102584

2(0,4,4)

2102577(a)

 

3

2102585

Thí nghiệm cảm biến và thiết bị thông minh

(Intelligent Devices and Sensors Lab)

2102585

2(0,4,4)

2102581(c)

 

Học kỳ 8

15

 

Học phần bắt buộc

5

 

1

2102532

Thực tập doanh nghiệp

(Internship)

2102532

5(0,10,10)

2102576 (a)

 

Học phần tự chọn

10

 

 

Nhóm 1

 (Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây)

4

 

 

1

2102467

Kỹ thuật siêu cao tần

(Ultra High Frequency Techniques)

2102467

2(2,0,4)

2102591 (a)

 

2

2102593

Anten và Truyền song

(Antennas and Propagations)

2102593

2(2,0,4)

2102591 (a)

 

3

2102594

Thiết kế vi mạch tích hợp

(Integrated Circuits Design)

2102594

2(2,0,4)

2102435(a)

 

4

2102595

Thiết kế vi mạch số với HDL

(Digital Integrated Circuits Design with HDL)

2102595

2(2,0,4)

2102435(a)

 

5

2102596

Hệ thống nhúng thời gian thực - điện tử

(Real-time Embedded System – Electronics)

2102596

2(2,0,4)

2102577(a)

 

6

2102597

Hệ điều hành nhúng

(Embedded Operating System)

2102597

2(2,0,4)

2102577(a)

 

7

2102599

Trí tuệ nhân tạo

(Artificial Intelligence)

2102599

2(2,0,4)

2101463 (a)

 

8

2102601

Thị giác máy tính – điện tử

(Computer Vision - Electronics)

2102601

2(2,0,4)

2101463 (a)

 

Nhóm 2

 (Sinh viên được chọn hai trong ba học phần sau đây)

4

 

 

1

2102602

Kỹ thuật Audio-Video

(Audio/Video Techniques)

2102602

2(2,0,4)

2102459(a)

 

2

2102605

Mạng thế hệ mới (NGN)

(Next Generation Nertworks)

2102605

2(2,0,4)

2102579(a)

 

3

2102606

Công nghệ 4G/5G

(4G/5G Technology)

2102606

2(2,0,4)

2102579(a)

 

4

2102608

Kiểm thử hệ thống nhúng - điện tử

(Embedded System Testing - Electronics)

2102608

2(2,0,4)

2102577(a)

 

5

2102609

Thiết kế VLSI

(VLSI Design)

2102609

2(2,0,4)

2102435(a)

 

6

2102497

Hệ vi cơ điện tử

(Micro-Electro-Mechanical System)

2102497

2(2,0,4)

2102570(a)

 

Nhóm 3

 (Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

 

 

1

2102615

Thí nghiệm kỹ thuật Audio-Video

(Audio/Video Techniques Lab)

2102615

2(0,4,4)

2102459(a)

 

2

2102619

Thực hành thiết kế vi mạch số với HDL

(Digital Integrated Circuits Design with HDL Lab)

2102619

2(0,4,4)

2102595(c)

 

3

2102620

Lập trình nhúng trên mobile

(Mobile Embedded Programming)

2102620

2(0,4,4)

2102577(a)

 

Học kỳ 9

10

 

Học phần bắt buộc

10

 

1

2102712

Khoá luận tốt nghiệp

(Graduation Thesis)

2102712

8(0, 16, 16)

2102586(b) 

 

2

2199450

Chứng chỉ TOEIC(450)

(Toeic 450 Certificate)

2199450

0(0,0,0)

 

 

3

2199406

Chứng chỉ tin học

(Computer Certificate)

2199406

0(0,0,0)

 

 

4

2112005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

(Ho Chi Minh Ideology)

2112005

2(2,0,4)

 

 

Học phần tự chọn

0

 

 

 

Tiểu ban Điện – Điện tử - CN Thông tin            Khoa Công nghệ Điện tử

Đơn vị liên kết