- Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo : 156 TC
- Tổng số tín chỉ không tính vào trung bình chung tích lũy : 18 TC
- Tổng số tín chỉ phải tích lũy : 156 TC
- Khối kiến thức giáo dục đại cương : 48TC
- Bắt buộc : 39TC
- Tự chọn : 9TC
- Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp : 108 TC
- Khối kiến thức cơ sở ngành : 51 TC
- Bắt buộc : 40 TC
- Tự chọn : 11 TC
- Khối kiến thức ngành : 27 TC
- Bắt buộc : 16 TC
- Tự chọn : 11 TC
- Khối kiến thức chuyên ngành: 30 TC
- Bắt buộc : 10 TC
- Tự chọn : 07 TC
- Khối kiến thực thực tập và tốt nghiệp : 13 TC
- Khối kiến thức cơ sở ngành : 51 TC
- Số tín chỉ Thực hành: 60-64 TC – 38.5%-41.0%
- Số tín chỉ Lý thuyết: 92-96 TC – 59.0%-61.5%
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Ngành đào tạo: IoT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
Tên tiếng Anh: Internet of Things And Applied Artificial Intelligence
Mã ngành: 7510304
TT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Học phần: |
Ghi chú |
Học kỳ 1 |
17 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
17 |
|
|
|||
1 |
2112012 |
Triết học Mác-Lênin (Philosophy of Marxism and Leninism) |
2112012 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2112013 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin (Political Economics of Marxism and Leninism) |
2112013 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2113431 |
Toán cao cấp 1 (Calculus 1) |
2113431 |
2(1,2,4) |
|
|
4 |
2120405 |
Giáo dục thể chất 1 (Physical Education 1) |
2120405 |
2(0,4,4) |
|
|
5 |
2120501 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (National Defence Education and Security 1) |
2120501 |
4(4,0,8) |
|
|
6 |
2102400 |
Nhập môn công tác kỹ sư ngành điện tử (Introduction to Engineering) |
2102400 |
2(2,0,4) |
|
|
7 |
2101622 |
Nhập môn Lập trình (Introduction to Programming) |
2101622 |
2(0,4,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
0 |
|
|
|||
Học kỳ 2 |
19 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
16 |
|
|
|||
1 |
2113432 |
Toán cao cấp 2 (Calculus 2) |
2113432 |
2(1,2,4) |
2113431(a) |
|
2 |
2120406 |
Giáo dục thể chất 2 (Physical Education 1) |
2120406 |
2(0,4,4) |
2120405(a) |
|
3 |
2120502 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (National Defence Education and Security 2) |
2120502 |
4(2,4,8) |
2120501(a) |
|
4 |
2102513 |
Lý thuyết mạch (Circuits Theory) |
2102513 |
3(3,0,6) |
2113431(a) |
|
5 |
2102568 |
Linh kiện điện tử (Electronic Component & Devices) |
2102568 |
2(2,0,4) |
|
|
6 |
2111250 |
Tiếng Anh 1 (English 1) |
2111250 |
3(3,0,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
3 |
|
|
|||
Sinh viên được chọn một trong sáu học phần sau đây |
3 |
|
|
|||
1 |
2107483 |
Quản trị học (Fundamentals of Management) |
2107483 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2107510 |
Quản trị doanh nghiệp (Business Management) |
2107510 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2127481 |
Kế toán cơ bản (Foundation Accounting) |
2127481 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2123800 |
Môi trường và con người (Environment and Human) |
2123800 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2107492 |
Giao tiếp kinh doanh (Business Communications) |
2107492 |
3(2,2,6) |
|
|
6 |
2132002 |
Kỹ năng xây dựng kế hoạch (Planning Skills) |
2132002 |
3(2,2,6) |
|
|
Học kỳ 3 |
20 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||||
1 |
2102572 |
Kiến trúc máy tính – điện tử (Computer Architecture) |
2102572 |
2(2,0,4) |
|
|
2 |
2102575 |
Mạch điện tử (Electronic Circuits) |
2102575 |
3(3,0,6) |
2102513(a) |
|
3 |
2102414 |
Kỹ thuật xung số (Impulse – Digital Techniques) |
2102414 |
4(3,2,8) |
|
|
4 |
2111300 |
Tiếng Anh 2 (English 2) |
2111300 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2132001 |
Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) |
2132001 |
2(1,2,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
6 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
3 |
|
||||
1 |
2113434 |
Toán ứng dụng (Applied Mathematics) |
2113434 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113435 |
Phương pháp tính (Numerical Methods) |
2113435 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2113436 |
Hàm phức và phép biến đổi Laplace (Complex Function and Laplace Transforms) |
2113436 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2113437 |
Vật lý Đại cương (General Physics) |
2113437 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2113438 |
Logic học (Logics) |
2113438 |
3(2,2,6) |
|
|
6 |
2102700 |
Toán chuyên đề trí tuệ nhân tạo (Mathematics for AI) |
2102700 |
3(2,2,6) |
|
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
3 |
|
|
|||
1 |
2110585 |
Tâm lý học đại cương (Psychology) |
2110585 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2113439 |
Xã hội học (Sociology) |
2113439 |
3(2,2,6) |
|
|
3 |
2111491 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam (Vietnam Culture Base) |
2111491 |
3(2,2,6) |
|
|
4 |
2111492 |
Tiếng Việt thực hành (Practical Vietnamese) |
2111492 |
3(2,2,6) |
|
|
5 |
2112011 |
Âm nhạc – Nhạc lý và Guitar căn bản (Music – Music Theory and Guitar Basics) |
2112011 |
3(1,4,6) |
|
|
6 |
2106529 |
Hội họa (Fine Art) |
2106529 |
3(1,4,6) |
|
|
7 |
2101727 |
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết bị văn phòng Using keyboard and office equipment skills |
2101727 |
3(1,4,6) |
|
|
Học kỳ 4 |
19 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
17 |
|
||||
1 |
2102701 |
Cơ sở mạng (Networking Fundamentals) |
2102701 |
3(3,0,6) |
|
|
2 |
2102705 |
Cảm biến và thiết bị chấp hành (Sensors and Actuators) |
2102705 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2102435 |
Kỹ thuật vi xử lý (Microprocessor Engineering) |
2102435 |
3(2,2,6) |
2102414(a) |
|
4 |
2102702 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence) |
2102702 |
2(2,0,4) |
2113432(a) |
|
5 |
2102520 |
Thiết kế mạch điện tử công suất (Power Electronic Circuit Design) |
2102520 |
3(2,2,6) |
|
|
6 |
2131472 |
Pháp luật đại cương (General Laws) |
2131472 |
2(2,0,4) |
|
|
7 |
2112014 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Scientific socialism) |
2112014 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
2 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
2 |
|
||||
1 |
2102567 |
Thực tập điện tử (Electronics Practicum) |
2102567 |
2(0,4,4) |
2102575(a) |
|
2 |
2102432 |
Thiết kế mạch điện tử bằng ALTIUM (PCB Design – Altium) |
2102432 |
2(0,4,4) |
2102575(a) |
|
3 |
2103454 |
Vẽ kỹ thuật (Engineering Drawing) |
2103454 |
2(2,0,4) |
2102575(a) |
|
Học kỳ 5 |
19 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
9 |
|
||||
1 |
2102703 |
Nhập môn Internet of Things (Introduction to Internet of Things) |
2102703 |
2(2,0,4) |
|
|
2 |
2101436 |
Hệ cơ sở dữ liệu (Database Systems) |
2101436 |
4(3,2,8) |
|
|
3 |
2102480 |
Cơ sở kỹ thuật tự động (Fundamental of Automatic Control Engineering) |
2102480 |
3(3,0,6) |
2102513(a) |
|
Học phần tự chọn |
10 |
|
||||
Nhóm 1 |
2 |
|
||||
1 |
2102569 |
Thực hành kỹ thuật phần cứng máy tính (Computer Hardware Engineering Practice) |
2102569 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2102465 |
Thực hành thiết bị đầu cuối viễn thông (Telecommunication Terminal Practice) |
2102465 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2102574 |
Thực tập điện tử nâng cao (Advanced Electronics Practicum) |
2102574 |
2(0,4,4) |
2102575(a) |
|
Nhóm 2 |
2 |
|
|
|||
1 |
2102724 |
Vi điều khiển và ứng dụng (Microcontrollers and Applications) |
2102724 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
2 |
2102448 |
Giao tiếp điều khiển thiết bị ngoại vi (Control and Communication for Peripheral Devices) |
2102448 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
3 |
2102618 |
Thực hành thiết kế SOC (SOC Design Lab) |
2102618 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
Nhóm 3 |
2 |
|
|
|||
1 |
2101626 |
Ngôn ngữ python (Python programming) |
2101626 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2101670 |
Ngôn ngữ R (R programming) |
2101670 |
2(0,4,4) |
|
|
3 |
2101446 |
Tính toán số và Matlab (Matlab programming) |
2101446 |
2(0,4,4) |
|
|
Nhóm 4 |
4 |
|
|
|||
1 |
2102708 |
Mạng trong IoT (IoT networks) |
2102708 |
4(2,4,8) |
2102701(a) |
|
2 |
2102709 |
Mạng không dây (Wireless Networks) |
2102709 |
4(2,4,8) |
2102701(a) |
|
3 |
2102710 |
Mạng công nghiệp (Industrial networks) |
2102710 |
4(2,4,8) |
2102701(a) |
|
Học kỳ 6 |
19 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||||
1 |
2102443 |
Hệ thống nhúng (Embedded System) |
2102443 |
4(2,4,8) |
2102435(a) |
|
2 |
2102576 |
Dự án kỹ thuật (Engineering Project) |
2102576 |
2(0,4,4) |
2102435(a) |
|
3 |
2102706 |
Công nghệ tính toán mềm (Soft Computing) |
2102706 |
2(2,0,4) |
|
|
4 |
2102445 |
Thị giác máy tính (Computer Vision) |
2102445 |
3(3,0,6) |
|
|
5 |
2102622 |
Xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing) |
2102622 |
3(3,0,6) |
2102414(a) |
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
2 |
|
||||
1 |
2102704 |
Thực tập điện tử công nghiệp (Industrial Electronics Practicum) |
2102704 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2114661 |
Thực tập điện (Electrics Practicum) |
2114661 |
2(0,4,4) |
|
|
3 |
2114636 |
CAD trong điều khiển tự động (CAD for control and automation) |
2114636 |
2(0,4,4) |
|
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
3 |
|
|
|||
1 |
2101546 |
Bảo mật cơ sở dữ liệu (Database Security) |
2101546 |
3(2,2,6) |
|
|
2 |
2101411 |
Nhập môn an toàn thông tin (Introduction to Information Security) |
2101411 |
3(3,0,6) |
|
|
3 |
2101643 |
An toàn thông tin (Infomation Security) |
2101643 |
3(2,2,6) |
|
|
Học kỳ 7 |
18 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||||
1 |
2113433 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (Scientific Research Methodology) |
2113433 |
2(1,2,4) |
|
|
2 |
2102707 |
Thực tập điều khiển và tự động hóa (Control and Automation Practicum) |
2102707 |
2(0,4,4) |
2102480(a) |
|
3 |
2102470 |
Học máy (Machine Learning) |
2102470 |
3(3,0,6) |
|
|
4 |
2102714 |
Chuyên đề IoT (IoT Thematic) |
2102714 |
2(0,4,4) |
2102703(a) |
|
5 |
2102713 |
Robot và ứng dụng (Robotics and Applications) |
2102713 |
3(3,0,6) |
|
|
Học phần tự chọn |
6 |
|
||||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
2 |
|
||||
1 |
2102598 |
Điều khiển thông minh (Intelligent Control Engineering) |
2102598 |
2(2,0,4) |
2114480(a) |
|
2 |
2102716 |
Điều khiển nâng cao (Advance Control Engineering) |
2102716 |
2(2,0,4) |
2114480(a) |
|
3 |
2102717 |
Điều khiển phi tuyến (Nonlinear Control Engineering) |
2102717 |
2(2,0,4) |
2114480(a) |
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
2 |
|
|
|||
1 |
2102453 |
Quản trị Web ngành Điện tử (Website Management) |
2102453 |
2(0,4,4) |
|
|
2 |
2102620 |
Lập trình nhúng trên mobile (Mobile Embedded Programming) |
2102620 |
2(0,4,4) |
|
|
3 |
2101482 |
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems) |
2101482 |
2(2,0,4) |
|
|
Nhóm 3 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
2 |
|
|
|||
1 |
2102627 |
Thí nghiệm thị giác máy tính (Computer Vision LAB) |
2102627 |
2(0,4,4) |
2102445(a) |
|
2 |
2102718 |
Thí nghiệm xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing LAB) |
2102718 |
2(0,4,4) |
2102702(a) |
|
3 |
2102719 |
Thí nghiệm ứng dụng AI trong dự báo (Prediction model using AI LAB) |
2102719 |
2(0,4,4) |
2102702(a) |
|
Học kỳ 8 |
15 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
9 |
|
||||
1 |
2102532 |
Thực tập doanh nghiệp (Internship) |
2102532 |
5(0,10,10) |
2102714(a) |
|
2 |
2102715 |
Chuyên đề robot và ứng dụng AI (Robotics and Applied Artificial Intelligence Thematic) |
2102715 |
2(2,0,4) |
7102713(a) |
|
3 |
2112015 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (History of Vietnamese Communist Party) |
2112015 |
2(2,0,4) |
|
|
Học phần tự chọn |
6 |
|
|
|||
Nhóm 1 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
3 |
|
|
|||
1 |
2101425 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management Systems) |
2101425 |
3(2,2,6) |
2101436(a) |
|
2 |
2101659 |
Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Systems) |
2101659 |
3(2,2,6) |
2101436(a) |
|
3 |
2101695 |
Phân tích dữ liệu Bayes (Bayesian Data Analytics) |
2101695 |
3(2,2, 6) |
2101436(a) |
|
Nhóm 2 (Sinh viên được chọn một trong các học phần sau đây) |
3 |
|
|
|||
1 |
2102720 |
Dự án hệ thống quản lý tòa nhà (Building Management System Project) |
2102720 |
3(0,6,6) |
2102576(b) |
|
2 |
2102721 |
Dự án nhà máy thông minh (Smart Factory Project) |
2102721 |
3(0,6,6) |
2102576(b) |
|
3 |
2102722 |
Dự án robot thông minh (Smart Robot Project) |
2102722 |
3(0,6,6) |
2102576(b) |
|
4 |
2102723 |
Dự án kỹ thuật nâng cao (AIOT) (Advance Engineering Project – AIOT ) |
2102723 |
3(0,6,6) |
2102576(b) |
|
Học kỳ 9 |
10 |
|
||||
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||||
1 |
2102712 |
Khoá luận tốt nghiệp (Graduation Thesis) |
2102712 |
8(0,10,10) |
2102576(b) |
|
2 |
2112005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh (HoChiMinh Ideology) |
2112005 |
2(2,0,4) |
|
|
3 |
2199450 |
Chứng chỉ TOEIC(450) (Toeic 450 Certificate) |
2199450 |
0(0,0,0) |
|
|
4 |
2199406 |
Chứng chỉ tin học (Computer Certificate) |
2199406 |
0(0,0,0) |
|
|